Có 2 kết quả:
现房 xiàn fáng ㄒㄧㄢˋ ㄈㄤˊ • 現房 xiàn fáng ㄒㄧㄢˋ ㄈㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) finished apartment
(2) ready apartment
(2) ready apartment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) finished apartment
(2) ready apartment
(2) ready apartment
Bình luận 0